CÚP QUỐC GIA 18
Ngày 8 tháng 4 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 1157điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc QG 9 – 2004
Chung kết:  1253.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc QG 9 – 2004
Đồng đội: 3432 điểm – ĐTVN -  SEA Games 24 – 2007
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4

+ CK Cộng Cấp HC
1 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 95 99 98 97
389







92 92 94 97
375







94 90 96 95
375 1139 92,7 1231,7 KT Vàng
2 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 99 98 98 96
391







90 92 94 91
367







92 92 98 95
377 1135 93,4 1228,4 KT Bạc
3 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 97 97 97 98
389







86 95 93 90
364







95 91 92 98
376 1129 90,6 1219,6 KT Đồng
4 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 95 97 96 98 386
89 92 91 90 362
91 93 93 93 370 1118 96,0 1214,0 DBKT
5 Dương Anh Quân Hà Nội 92 96 98 96 382
94 93 92 91 370
93 93 94 94 374 1126 87,2 1213,2 KT
6 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 94 99 96 95 384
89 87 88 93 357
92 91 89 92 364 1105 90,5 1195,5 Cấp I
7 Kiều Quang Tuấn Anh Hà Nội 97 95 95 96 383
89 88 93 90 360
96 93 87 91 367 1110 0,0 1110,0 Cấp I
8 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 95 96 94 98 383
92 92 94 89 367
91 87 90 88 356 1106 0,0 1106,0 Cấp I
9 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 94 92 97 92 375
91 94 91 93 369
87 94 88 92 361 1105 Cấp I
10 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 92 95 93 96 376
89 83 92 93 357
89 95 94 90 368 1101 Cấp I
11 Lê Cao Kiên Quân Đội 97 93 96 95 381
89 85 88 93 355
91 89 89 95 364 1100 Cấp I
12 Hoàng Thanh Tùng Hà Nội 92 93 98 95 378
86 89 84 86 345
91 91 96 95 373 1096 Cấp I
13 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 95 96 93 93 377
93 86 84 88 351
90 90 93 94 367 1095 Cấp I
14 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 95 95 98 97 385
86 91 86 88 351
94 89 86 87 356 1092 Cấp I
15 Hoàng Anh Phúc Thanh Hoá 95 95 96 96 382
83 80 75 82 320
90 91 88 90 359 1061

_____________________
__________











ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 99 98 98 96 391
90 92 94 91 367
92 92 98 95 377 1135
Lê Cao Kiên 97 93 96 95 381
89 85 88 93 355
91 89 89 95 364 1100
Nguyễn Thành Nam 95 96 93 93 377
93 86 84 88 351
90 90 93 94 367 1095 3330 Vàng
2 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 95 99 98 97 389
92 92 94 97 375
94 90 96 95 375 1139
Đỗ Mạnh Định 97 97 97 98 389
86 95 93 90 364
95 91 92 98 376 1129
Hoàng Anh Phúc 95 95 96 96 382
83 80 75 82 320
90 91 88 90 359 1061 3329 Bạc
3 Dương Anh Quân Hà Nội 92 96 98 96 382
94 93 92 91 370
93 93 94 94 374 1126
Nguyễn Văn Duyên 94 92 97 92 375
91 94 91 93 369
87 94 88 92 361 1105
Hoàng Thanh Tùng 92 93 98 95 378
86 89 84 86 345
91 91 96 95 373 1096 3327 Đồng
4 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 95 97 96 98 386
89 92 91 90 362
91 93 93 93 370 1118
Dương Văn Nam 95 96 94 98 383
92 92 94 89 367
91 87 90 88 356 1106
Tạ Ngọc Long 95 95 98 97 385
86 91 86 88 351
94 89 86 87 356 1092 3316