CÚP QUỐC GIA 18
Ngày 6 tháng 4 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  592 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Chung kết:  693.7 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – QQuân đội – Xuất sắc QG – 2008
Đồng đội: 1756 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 96 99 98 100 99 97
589 103,0 692 KT Vàng
2 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 100 96 99 94 97 99
585 102,6 687,6 KT Bạc
3 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 97 97 98 97 99 96
584 100,3 684,3 KT Đồng
4 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 97 98 98 97 95 95 580 99,3 679,3 KT
5 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 97 94 96 97 95 95 574 100,2 674,2 DBKT
6 Vũ Khánh Hải Hải Dương 96 97 97 94 95 97 576 96,7 672,7 KT
7 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 98 96 98 97 93 96 578 0,0 578 KT
8 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 95 98 97 96 93 96 575 0,0 575 KT
9 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 95 94 96 97 94 93 569 DBKT
10 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 97 97 91 92 96 93 566 DBKT
11 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 98 91 93 95 96 93 566 DBKT
12 Bùi Minh Đức Hải Dương 95 91 92 92 94 97 561 Cấp I
13 Bùi Văn Huy Hải Phòng 93 93 93 92 96 94 561 Cấp I
14 Lương Chí Trung Quân Đội 92 96 95 92 91 94 560 Cấp I
15 Vũ Viết Tám Hải Dương 93 92 95 94 93 93 560 Cấp I
16 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 90 96 95 93 94 92 560 Cấp I
17 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 92 93 94 92 93 93 557
18 Dương Thường Tín Vĩnh Phúc 88 95 91 95 96 92 557
19 Dương Anh Quân Hà Nội 91 97 94 89 94 92 557
20 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 92 90 93 90 96 93 554
21 Đào Minh Ngọc Hải Dương 91 87 93 95 93 94 553
22 Lê Tiến Tùng Đội tuyển 92 94 96 89 87 91 549
23 Hoàng Thanh Tùng Hà Nội 0
24 Vũ Thành Hưng Hà Nội 0

_____________________
___________












ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 100 96 99 94 97 99 585
Nguyễn Văn Chương 97 98 98 97 95 95 580
Nguyễn Thành Nam 97 97 91 92 96 93 566 1731 Vàng
2 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 97 97 98 97 99 96 584
Vũ Khánh Hải 96 97 97 94 95 97 576
Vũ Viết Tám 93 92 95 94 93 93 560 1720 Bạc
3 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 96 99 98 100 99 97 589
Nguyễn Văn Duyên 95 94 96 97 94 93 569
Dương Anh Quân 91 97 94 89 94 92 557 1715 Đồng
4 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 98 96 98 97 93 96 578
Trần Văn Ngọc 95 98 97 96 93 96 575
Dương Văn Nam 92 90 93 90 96 93 554 1707