Ngày 13 tháng 7 năm 2012 | |||||||||||
KKLQG Bài bắn tiêu chuẩn: 369 điểm – Phạm Thị Phương Thuý – Đồng Nai – Giải súng hơi TTN TQ – 2009 | |||||||||||
XH | HỌ VÀ TÊN | SINH | Đ/PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | GHI CHÚ | |
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1996 | Hải Dương | 93 | 95 | 91 | 91 | 370 | KT | PKL TTN | |
2 | Trần Diệu Anh | 1996 | Hà Nội | 91 | 93 | 92 | 90 | 366 | DBKT | Bạc | |
3 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1996 | Quảng Ninh | 91 | 93 | 89 | 90 | 363 | Cấp I | Đồng | |
4 | Lê Thị Nga | 1998 | Đồng Nai | 89 | 90 | 89 | 90 | 358 | Cấp I | ||
5 | Võ Thị Ngọc Dịu | 1996 | Đồng Nai | 85 | 91 | 87 | 88 | 351 | |||
6 | Nguyễn Thị Hiền | 1996 | TP.HCM | 89 | 85 | 92 | 85 | 351 | |||
7 | Đào Thanh Tú | 1996 | Quân Đội | 91 | 83 | 87 | 87 | 348 | |||
8 | Lư Vũ Phượng | 1997 | TP.HCM | 85 | 84 | 88 | 88 | 345 | |||
9 | Trần Thị Trang | 1997 | Hải Dương | 86 | 88 | 86 | 85 | 345 | |||
10 | Phạm Thị Ngọc Châu | 1998 | TP.HCM | 83 | 81 | 96 | 83 | 343 | |||
11 | Lê Thị Minh Phương | 1996 | Hải Dương | 80 | 87 | 90 | 75 | 332 | |||
12 | Phùng Thuỳ Dung | 1998 | Quảng Ninh | 83 | 82 | 80 | 85 | 330 | |||
13 | Trần Thị Minh Trang | 1996 | Quảng Ninh | 75 | 86 | 84 | 85 | 330 | |||
14 | Nguyễn Thị Hương | 1996 | Đồng Nai | 81 | 79 | 84 | 85 | 329 | |||
15 | Trần Mỹ Hạnh | 1996 | Quân Đội | 71 | 79 | 77 | 82 | 309 | |||
16 | Nguyễn Thu Thảo | 1996 | Hà Nội | 75 | 70 | 83 | 81 | 309 | |||
17 | Nguyễn Thuỳ Trang | 1996 | Hà Nội | 40 | 55 | 45 | 50 | 190 | |||
KLQG Bài bắn đồng đội: 1094 điểm – Đồng Nai – Giải súng hơi TTN TQ – 2009 | |||||||||||
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1996 | Hải Dương | 93 | 95 | 91 | 91 | 370 | |||
Trần Thị Trang | 1997 | 86 | 88 | 86 | 85 | 345 | |||||
Lê Thị Minh Phương | 1996 | 80 | 87 | 90 | 75 | 332 | 1047 | Vàng | |||
2 | Nguyễn Thị Hiền | 1996 | TP.HCM | 89 | 85 | 92 | 85 | 351 | |||
Lư Vũ Phượng | 1997 | 85 | 84 | 88 | 88 | 345 | |||||
Phạm Thị Ngọc Châu | 1998 | 83 | 81 | 96 | 83 | 343 | 1039 | Bạc | |||
3 | Lê Thị Nga | 1998 | Đồng Nai | 89 | 90 | 89 | 90 | 358 | |||
Võ Thị Ngọc Dịu | 1996 | 85 | 91 | 87 | 88 | 351 | |||||
Nguyễn Thị Hương | 1996 | 81 | 79 | 84 | 85 | 329 | 1038 | Đồng | |||
4 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1996 | Quảng Ninh | 91 | 93 | 89 | 90 | 363 | |||
Phùng Thuỳ Dung | 1998 | 83 | 82 | 80 | 85 | 330 | |||||
Trần Thị Minh Trang | 1996 | 75 | 86 | 84 | 85 | 330 | 1023 | ||||
5 | Trần Diệu Anh | 1996 | Hà Nội | 91 | 93 | 92 | 90 | 366 | |||
Nguyễn Thu Thảo | 1996 | 75 | 70 | 83 | 81 | 309 | |||||
Nguyễn Thuỳ Trang | 1996 | 40 | 55 | 45 | 50 | 190 | 865 |