CÚP QUỐC GIA 18
Ngày 3 tháng 4 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 583 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Cúp QG – 2005
Chung kết: 683.4 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Đồng đội: 1729 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 26 – 2002
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 97 97 95 96 98 97
580 99,2 679,2 KT HCV
2 Nguyễn Hoàng Phương Quân Đội 92 95 97 99 94 98
575 99,2 674,2 KT HCB
3 Hồ Thanh Hải Quân Đội 96 93 97 96 97 94
573 100 673,0 KT HCĐ
4 Trần Quốc Cường Hải Dương 95 97 93 97 97 94 573 96,3 669,3 KT
5 Nguyễn Đình Thành BCA 90 98 91 95 94 94 562 94,9 656,9 DBKT
6 Phạm Trường Nam BCA 93 94 92 94 91 94 558 97,8 655,8 Cấp 1
7 Trần Châu Tùng Hà Nội 93 93 93 92 94 96 561 561,0 DBKT
8 Trần Anh Tuấn Hà Nội 92 92 91 92 94 95 556 556,0 Cấp 1
9 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 92 92 93 93 92 92 554 Cấp 1
10 Đỗ Thế Anh Quảng Ninh 88 92 93 92 94 94 553 Cấp 1
11 Vũ Thế Luân Hà Nội 91 92 90 91 94 94 552 Cấp 1
12 Bùi Duy Điệp Hải Dương 93 92 90 94 93 90 552 Cấp 1
13 Trần Xuân Tùng Quảng Ninh 88 94 88 92 94 94 550 Cấp 1
14 Nguyễn Đức Nam Đội tuyển 88 90 94 92 93 93 550 Cấp 1
15 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 92 87 92 94 94 91 550 Cấp 1
16 Tô Văn Tuyển Hà Nội 92 94 84 87 91 92 540
17 Ngô Quốc Vũ Hà Nội 91 89 90 87 91 88 536
18 Đỗ Văn Thành BCA 89 85 89 93 93 87 536
19 Nguyễn Hoài Sơn Đội tuyển 92 88 88 93 87 86 534
20 Nguyễn Danh Mạnh Hà Nội 85 90 86 90 90 89 530

____________________
__________











ĐỒNG ĐỘI
1 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 97 97 95 96 98 97 580

Nguyễn Hoàng Phương 92 95 97 99 94 98 575

Hồ Thanh Hải 96 93 97 96 97 94 573 1728



2 Trần Quốc Cường Hải Dương 95 97 93 97 97 94 573

Phạm Thanh Sơn 92 92 93 93 92 92 554

Nguyễn Tuấn Hải 92 87 92 94 94 91 550 1677



3 Nguyễn Đình Thành BCA 90 98 91 95 94 94 562

Phạm Trường Nam 93 94 92 94 91 94 558

Đỗ Văn Thành 89 85 89 93 93 87 536 1656



4 Trần Châu Tùng Hà Nội 93 93 93 92 94 96 561

Nguyễn Danh Mạnh 85 90 86 90 90 89 530

Tô Văn Tuyển 92 94 84 87 91 92 540 1631