Ngày 09 tháng 06 năm 2012 | ||||||||||||
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT | ||||||||||||
KLQG Cá nhân: 349 điểm – Nguyễn Tiến Cương – Hà Nội – Cung xuất sắc QG – 2009 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ TÊN | Đ/PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | ||
1 | Nguyễn Tiến Cương | Hà Nội | 55 | 56 | 59 | 58 | 59 | 54 | 341 | KT | ||
2 | Nguyễn Tuấn Anh | Hà Nội | 56 | 56 | 57 | 58 | 57 | 56 | 340 | KT | ||
3 | Nguyễn Thanh Tuấn | Hà Nội | 56 | 56 | 54 | 58 | 59 | 56 | 339 | KT | ||
4 | Vũ Viết Anh | Hà Nội | 56 | 56 | 58 | 57 | 56 | 54 | 337 | KT | ||
5 | Nguyễn Chí Ba | Phú Thọ | 55 | 57 | 58 | 55 | 56 | 53 | 334 | KT | ||
6 | Phạm Quang Tú | Hải Phòng | 55 | 55 | 56 | 58 | 57 | 53 | 334 | KT | ||
7 | Nguyễn Đình Tuấn Nghĩa | Hà Nội | 57 | 54 | 56 | 53 | 57 | 55 | 332 | DBKT | ||
8 | Vũ Văn Tân | Thanh Hoá | 55 | 47 | 54 | 55 | 52 | 59 | 322 | DBKT | ||
9 | Nguyễn Văn Huy | Quân Đội | 51 | 51 | 55 | 54 | 55 | 55 | 321 | DBKT | ||
10 | Phan Văn Phúc | Quân Đội | 56 | 53 | 55 | 55 | 54 | 48 | 321 | DBKT | ||
11 | Mai Xuân Đức | Hà Nội | 55 | 52 | 54 | 53 | 55 | 51 | 320 | DBKT | ||
12 | Ngô Văn Cảnh | Hà Nội | 51 | 51 | 56 | 54 | 54 | 50 | 316 | DBKT | ||
13 | Đinh Chí Dũng | TP.HCM | 57 | 53 | 54 | 50 | 49 | 52 | 315 | DBKT | ||
14 | Nguyễn Văn Thọ | TP.HCM | 51 | 55 | 49 | 54 | 52 | 45 | 306 | Cấp I | ||
15 | Hà Văn Lập | Phú Thọ | 49 | 50 | 47 | 45 | 46 | 48 | 285 | |||
16 | Nguyễn Trung Đức | Phú Thọ | 30 | 49 | 46 | 44 | 45 | 43 | 257 | |||
17 | Phạm Khắc Lợi | Quảng Ninh | 0 |