TỔNG HỢP HUY CHƯƠNG | |||||||
THÀNH TÍCH | |||||||
VẬN ĐỘNG VIÊN GIÀNH HUY CHƯƠNG | VÀNG | BẠC | ĐỒNG | CỘNG | |||
Hà Nội | 14 | 8 | 12 | 30 | |||
Nguyễn Hồng Anh | 5 | 1 | |||||
Nguyễn Tiến Cương | 4 | 1 | 5 | ||||
Lộc Thị Đào | 3 | 1 | 4 | ||||
Nguyễn Tuấn Anh | 1 | 1 | 2 | 4 | |||
Dương Thị Kim Liên | 1 | 1 | 1 | 3 | |||
Vũ Việt Anh | 2 | 2 | |||||
Nguyễn Thanh Tuấn | 1 | 1 | 2 | ||||
Hoàng Ngọc Nhật | 1 | 1 | |||||
Nguyễn Hữu Huy | 1 | 1 | |||||
Nguyễn Tiến Hưng | 4 | 4 | |||||
Hoàng Thị Phương | 2 | 2 | |||||
Phạm Thị Kiều | 1 | 1 | |||||
Hải Phòng | 7 | 3 | 5 | 15 | |||
Phạm Quang Tú | 1 | 1 | 2 | ||||
Lê Đại Cường | 5 | 1 | 1 | 7 | |||
Đào Trọng Kiên | 2 | 1 | 1 | 4 | |||
Đỗ Thị Hương | 1 | 1 | |||||
Trần Thị Tuyết | 1 | 1 | |||||
Hưng Yên | 1 | 1 | 2 | 4 | |||
Phạm Thị Lan Hương | 1 | 1 | 2 | 4 | |||
Sóc Trăng | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
Nguyễn Thị Quyền Trang | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
Phú Thọ | 0 | 5 | 0 | 5 | |||
Sa Thị Ánh Ngọc | 5 | 5 | |||||
TP.HCM | 0 | 3 | 2 | 5 | |||
Trần Mỹ Phương | 2 | 1 | 3 | ||||
Nguyễn Thanh Bình | 1 | 1 | 2 | ||||
Thanh Hóa | 0 | 1 | 0 | 1 | |||
Trần Văn Quang | 1 | 1 | |||||
Vĩnh Long | 0 | 0 | 1 | 1 | |||
Nguyễn Tường Vi | 1 | 1 |