Ngày 07 – 08 tháng 06 năm 2012 | ||||||||||
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT | ||||||||||
KLQG bài bắn đào thải: 1386 điểm – Đỗ Đức Hạnh – Hà Nội – Cúp QG – 2001 | ||||||||||
XH | HỌ VÀ TÊN | Đ/PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | ||
1 | Lê Đại Cường | Hải Phòng | 290 | 315 | 325 | 348 | 1278 | KT | HCV | |
2 | Đào Trọng Kiên | Hải Phòng | 285 | 310 | 316 | 341 | 1252 | KT | HCB | |
3 | Nguyễn Tiến Hưng | Hà Nội | 264 | 315 | 317 | 335 | 1231 | DBKT | HCĐ | |
4 | Nguyễn Văn Đầy | Vĩnh Long | 267 | 311 | 309 | 329 | 1216 | DBKT | ||
5 | Hoàng Thế Giang | Hà Nội | 276 | 292 | 307 | 333 | 1208 | DBKT | ||
6 | Nguyễn Hữu Huy | Hà Nội | 228 | 305 | 319 | 349 | 1201 | DBKT | ||
7 | Nguyễn Văn Luân | Hải Phòng | 262 | 289 | 293 | 339 | 1183 | Cấp I | ||
8 | Nguyễn Thanh Bình | TP.HCM | 272 | 318 | 337 | 927 | ||||
9 | Hoàng Ngọc Nhật | Hà Nội | 274 | 297 | 332 | 903 | ||||
10 | Tô Anh Khoa | TP.HCM | 269 | 269 | 316 | 854 | ||||
11 | Trần Văn Chờ | Cần Thơ | 218 | 275 | 336 | 829 | ||||
12 | Trần Văn Quang | Thanh Hoá | 292 | 325 | 617 |