GIẢI VÔ ĐỊCH BẮN SÚNG QUỐC GIA 47 – 2011
Ngày 08 tháng 10 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 600 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG – 2006
Chung kết: 703.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG – 2006
Đồng đội: 1771 điểm – Hà Nội – Xuất sắc Quốc gia 2006
_________________________ _____________ ____ ____ ____ ____ ____ ____ __ _____ _______ ________ _______ _______
TT
Họ và Tên
Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1
Phùng Lê Huyên
Thanh Hoá 98 100 98 98 96 99
589 101,2 690,2 KT Vàng
2
Phạm Ngọc Thanh
Hà Nội 99 99 95 98 98 100
589 101,1 690,1 KT Bạc
3
Nguyễn Duy Dũng
Quân Đội 95 99 98 99 99 97
587 101,4 688,4 KT Đồng
4 Vũ Khánh Hải Hải Dương 98 99 95 99 97 98 586 102,2 688,2 KT
5 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 98 96 98 97 98 99 586 101,6 687,6 KT
6 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 96 97 98 98 100 98 587 100,5 687,5 KT
7 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 98 100 99 97 96 98 588 98,2_
686,2 KT
8 Bùi Đức Quân Hải Phòng 98 94 97 100 99 98 586 93,4_ 679,4 KT
9 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 97 98 96 98 98 96 583 DBKT
10 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 97 97 95 97 97 99 582 DBKT
11 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 98 98 98 97 93 98 582 DBKT
12 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 95 94 100 97 96 99 581 DBKT
13 Dương Anh Quân Hà Nội 98 97 96 95 99 96 581 DBKT
14 Lê Văn Thắng Đội tuyển 95 97 100 98 96 95 581 DBKT
15 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 98 98 97 97 94 96 580 DBKT
16 Nguyễn Đức Tùng Hải Phòng 99 93 96 97 99 95 579 Cấp I
17 Trương Thanh Việt Hải Dương 95 95 98 100 97 94 579 Cấp I
18 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 96 94 96 99 96 95 576 Cấp I
19 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 94 96 95 97 97 96 575 Cấp I
20 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 92 96 97 98 96 96 575 Cấp I
21 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 98 91 98 97 96 95 575 Cấp I
22 Hoàng Anh Phúc Thanh Hoá 96 95 95 96 96 96 574 Cấp I
23 Vũ Viết Tám Hải Dương 98 95 96 97 94 93 573 Cấp I
24 Lê Cao Kiên Quân Đội 97 96 96 94 92 97 572 Cấp I
25 Bùi Minh Đức Đội tuyển 95 96 96 92 96 96 571 Cấp I
26 Phùng Việt Dũng Hà Nội 95 95 96 98 91 95 570 Cấp I
27 Nguyễn Vinh Hiệu Hà Nội 92 93 97 94 99 94 569
28 Vũ Thành Hưng Hà Nội 95 94 92 92 97 97 567
29 Trương Hoàng Tuấn Linh Hải Phòng 96 92 95 95 93 95 566
30 Bạch Thái Thông Đội tuyển 98 96 94 91 96 91 566
31 Lê Tiến Tùng Đội tuyển 96 90 95 90 94 92 557
32 Sahorun Indonesia 97 98 99 98 95 98 585
33 Gatot Widiarso Indonesia 94 98 97 99 98 98 584
34 Rahmad Wisnu Aji Indonesia 96 98 96 95 99 96 580


_____________________

___________












ĐỒNG ĐỘI
1 322 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 92 96 97 98 96 96 575
326 Phùng Lê Huyên 98 100 98 98 96 99 589
342 Nguyễn Thành Đạt 98 98 98 97 93 98 582 1.746 Vàng
______
2 078 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 96 97 98 98 100 98 587
096 Nguyễn Duy Hoàng 98 96 98 97 98 99 586
099 Lê Cao Kiên 97 96 96 94 92 97 572 1.745 Bạc
3 204 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 97 97 95 97 97 99 582
211 Trần Văn Ngọc
97 98 96 98 98 96 583
209 Trần Văn Thảo 94 96 95 97 97 96 575 1.740 Đồng
4 064 Vũ Khánh Hải Hải Dương 98 99 95 99 97 98 586
337 Nguyễn Văn Quân 95 94 100 97 96 99 581
067 Vũ Viết Tám 98 95 96 97 94 93 573 1.740
5 147 Vũ Thành Hưng Hà Nội 95 94 92 92 97 97 567
186 Phạm Ngọc Thanh 99 99 95 98 98 100 589
179 Dương Anh Quân 98 97 96 95 99 96 581 1.737