VÔ ĐỊCH QUỐC GIA – 47
Ngày 13 tháng 10 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 1158điểm – Phạm Ngọc Thanh – Hà Nội – Vô địch QG 2011
Chung kết: 1253.1 điểm – Phạm Ngọc Thanh – Hà nôi – Vô địch QG 2011
Đồng đội: 3432 điểm – Đội tuyển VN – SEA Games 24 – 2007
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4
+ TC
CK Cộng Cấp HC
1 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 100 98 100
396







95 94 95 95
379







95 95 98 95
383 1158 95,1 1253,1 KT Vàng
2 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 98 97 99 99
393







93 95 95 93
376







97 92 99 96
384 1153 96,4 1249,4 KT Bạc
3 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 96 97 94 97
384







89 92 94 90
365







99 98 97 93
387 1136 100,2 1236,2 KT Đồng
4 Vũ Thành Hưng Hà Nội 98 97 96 96 387
92 86 94 98 370
94 97 98 93 382 1139 94,0 1233,0 KT
5 Dương Anh Quân Hà Nội 98 94 96 100 388
93 89 89 94 365
93 94 93 98 378 1131 91,6 1222,6 KT
6 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 96 98 97 98 389
95 93 92 91 371
95 94 97 91 377 1137 1137,0 KT
7 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 96 98 95 99 388
92 85 89 95 361
95 94 95 95 379 1128 1128,0 KT
8 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 95 98 95 93 381
93 90 92 88 363
96 94 96 96 382 1126 1126,0 KT
9 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 97 98 99 99 393
88 89 92 93 362
92 91 95 93 371 1126 KT
10 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 99 98 98 96 391
92 89 93 93 367
86 95 92 93 366 1124 DBKT
11 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 98 97 97 96 388
91 87 89 91 358
96 96 93 92 377 1123 DBKT
12 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 98 95 95 97 385
93 89 89 84 355
94 90 98 94 376 1116 DBKT
13 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 99 94 96 96 385
93 92 89 92 366
91 85 84 93 353 1104 Cấp I
14 Rahmad Wisnu Aji Indonesia 99 95 99 100 393
93 89 92 90 364
96 95 96 96 383 1140
15 Gatot Widiarso Indonesia 95 97 94 97 383
91 92 87 95 365
93 92 93 95 373 1121

_______________________
__________
___

___


____
_____

______


ĐỒNG ĐỘI
1 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 100 98 100 396
95 94 95 95 379
95 95 98 95 383 1158
Vũ Thành Hưng 98 97 96 96 387
92 86 94 98 370
94 97 98 93 382 1139
Dương Anh Quân 98 94 96 100 388
93 89 89 94 365
93 94 93 98 378 1131 3428 Vàng
_
2 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 98 97 99 99 393
93 95 95 93 376
97 92 99 96 384 1153
Nguyễn Duy Dũng 96 97 94 97 384
89 92 94 90 365
99 98 97 93 387 1136
Nguyễn Văn Chương 99 98 98 96 391
92 89 93 93 367
86 95 92 93 366 1124 3413 Bạc
3 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 96 98 97 98 389
95 93 92 91 371
95 94 97 91 377 1137
Đỗ Mạnh Định 97 98 99 99 393
88 89 92 93 362
92 91 95 93 371 1126
Nguyễn Thành Đạt 99 94 96 96 385
93 92 89 92 366
91 85 84 93 353 1104 3367 Đồng