VÔ ĐỊCH QUỐC GIA – 47
Ngày 10 tháng 10 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 592 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Chung kết: 693.7 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Đồng đội: 1756 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
TT Số Họ và Tên
Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 064 Nguyễn Văn Quân
Hải Dương 96 98 99 95 99 96
583 99 682 KT Vàng
2 186 Nguyễn Duy Hoàng
Quân Đội 97 97 98 99 97 95
583 97,3 680,3 KT Bạc
3 081 Nguyễn Duy Dũng
Quân Đội 97 98 98 96 95 97
581 99,2 680,2 KT Đồng
4 Phan Quang Vinh TP.HCM 96 98 99 96 95 93 577 102,4 679,4 KT
5 162 Dương Anh Quân Hà Nội 99 97 94 98 94 99 581 97,9 678,9 KT
6 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 98 98 94 95 97 96 578 99,4 677,4 KT
7 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 97 95 99 99 98 93 581 95,7 676,7 KT
8 233 Vũ Thành Hưng Hà Nội 96 97 96 97 97 96 579 KT
9 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 95 97 96 95 98 95 576 KT
10 211 Vũ Khánh Hải Hải Dương 95 96 97 98 93 95 574 DBKT
11 337 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 94 94 98 96 96 95 573 DBKT
12 179 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 95 94 94 92 97 97 569 DBKT
13 104 Dương Thường Tín Vĩnh Phúc 93 93 96 95 95 96 568 DBKT
14 Đào Minh Ngọc Hải Dương 95 90 94 95 96 97 567 DBKT
15 136 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 94 92 95 97 97 92 567 DBKT
16 216 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 94 95 95 88 94 95 561 Cấp I
17 213 Phan Hữu Đức Hải Dương 95 92 94 94 94 92 561 Cấp I
18 040 Bùi Minh Đức Đội tuyển 95 93 91 96 92 93 560 Cấp I
19 309 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 95 96 87 94 93 94 559
20 Nguyễn Văn Thanh Đội tuyển 95 96 90 95 90 92 558
21 096 Bùi Văn Huy Hải Phòng 92 90 94 91 95 95 557
22 147 Trần Việt Cường TP.HCM 91 86 91 96 95 93 552
23 078 Dwi Firmansyah Indonesia 98 98 95 98 99 96 584 Giao hữu
25 229 Adri Maulana Indonesia 97 97 97 98 96 97 582 Giao hữu
26 207 Lê Tiến Tùng Đội tuyển 0
27 Nguyễn Văn Thanh TP.HCM 0


_________________

__________












ĐỒNG ĐỘI
1 064 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 97 97 98 99 97 95 583
Nguyễn Duy Dũng 97 98 98 96 95 97 581
337 Nguyễn Văn Chương 98 98 94 95 97 96 578 1742 Vàng
2 Dương Anh Quân Hà Nội 99 97 94 98 94 99 581
186 Vũ Thành Hưng 96 97 96 97 97 96 579
179 Phạm Ngọc Thanh 95 97 96 95 98 95 576 1736 Bạc
3 147 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 96 98 99 95 99 96 583
Vũ Khánh Hải 95 96 97 98 93 95 574
Đào Minh Ngọc 95 90 94 95 96 97 567 1724 Đồng
4 211 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 97 95 99 99 98 93 581
207 Trần Văn Ngọc 94 92 95 97 97 92 567
Dương Văn Nam 94 95 95 88 94 95 561 1709