VÔ ĐỊCH QUỐC GIA – 47
Ngày 09 tháng 10 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  563 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Đội tuyển VN – SEA Games 2005
Chung kết:  656.8 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Đội tuyển VN – SEA Games 2005
Đồng đội: 1652 điểm – Đội tuyển VN – Giải SEASA 24 tại Việt Nam
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 96 96 96 89 91 92
560 94,5 654,5 KT HCV
2 Nguyễn Mạnh Tường BCA 93 88 91 92 92 95
551 90,7 641,7 KT HCB
3 Nguyễn Hoàng Phương Quân Đội 90 89 93 92 92 92
548 93,4 641,4 KT HCĐ
4 Trần Quốc Cường Hải Dương 91 91 94 93 92 89 550 90,2 640,2 KT
5 Hồ Thanh Hải Quân Đội 88 90 89 91 88 91 537 94,7 631,7 DBKT
6 Nguyễn Đình Thành BCA 87 91 86 89 90 86 529 87,7 616,7 Cấp I
7 Trần Châu Tùng Hà Nội 81 86 89 88 96 89 529 0,0 0,0 Cấp I
8 Tô Văn Tuyển Hà Nội 85 85 93 92 86 88 529 0,0 0,0 Cấp I
9 Trần Xuân Tùng Quảng Ninh 90 87 88 93 85 84 527 Cấp I
10 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 89 90 86 92 86 83 526 Cấp I
11 Phạm Trường Nam BCA 79 86 88 91 91 86 521 Cấp I
12 Bùi Duy Điệp Hải Dương 88 86 81 88 91 86 520 Cấp I
13 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 86 84 92 88 85 83 518 Cấp I
14 Nguyễn Trọng Nam Quảng Ninh 80 92 90 88 77 88 515 Cấp I
15 Trần Anh Tuấn Hà Nội 79 88 84 85 84 89 509
16 Ngô Quốc Vũ Hà Nội 81 83 87 84 89 84 508
17 Nguyễn Hoài Sơn Đội tuyển 81 86 85 79 83 86 500
18 Nguyễn Văn Dũng Quảng Ninh 78 86 85 89 77 84 499
19 Nguyễn Mạnh Tuyền Đội tuyển 79 83 84 83 83 82 494
20 Eko Puji Pnyasmono Indonesia 85 94 90 88 91 90 538 Giao hữu
21 Maryono Indonesia 91 83 86 91 88 88 527 Giao hữu
____ _____________________ _____________ ____ ____ ____ ____ ____ ____ ___ ______ ______ _______ _______
ĐỒNG ĐỘI
1 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 96 96 96 89 91 92 560
Nguyễn Hoàng Phương 90 89 93 92 92 92 548
Hồ Thanh Hải 88 90 89 91 88 91 537 1645 HCV
2 Nguyễn Mạnh Tường BCA 93 88 91 92 92 95 551
Nguyễn Đình Thành 87 91 86 89 90 86 529
Phạm Trường Nam 79 86 88 91 91 86 521 1601 HCB
3 Trần Quốc Cường Hải Dương 91 91 94 93 92 89 550
Phạm Thanh Sơn 89 90 86 92 86 83 526
Nguyễn Tuấn Hải 86 84 92 88 85 83 518 1594 HCĐ
4 Trần Châu Tùng Hà Nội 81 86 89 88 96 89 529
Tô Văn Tuyển 85 85 93 92 86 88 529
Ngô Quốc Vũ 81 83 87 84 89 84 508 1566
5 Trần Xuân Tùng Quảng Ninh 90 87 88 93 85 84 527
Nguyễn Trọng Nam 80 92 90 88 77 88 515
Nguyễn Văn Dũng 78 86 85 89 77 84 499 1541