Ngày 03-04 /5/2012 | ||||||||||
KLQG bài bắn đào thải: 1386 điểm – Đỗ Đức Hạnh – Hà Nội – Giải Cúp quốc gia – 2001 | ||||||||||
XH | HỌ VÀ TÊN | Đ/PHƯƠNG | 90M | 70M | 50M | 30M | CỘNG | CẤP | HUY CHƯƠNG | |
1 | Lê Đại Cường | Hải Phòng | 278 | 322 | 324 | 340 | 1264 | KT | HCV | |
2 | Nguyễn Thanh Bình | TP.HCM | 289 | 300 | 313 | 346 | 1248 | KT | HCB | |
3 | Nguyễn Tiến Hưng | Hà Nội | 275 | 314 | 307 | 340 | 1236 | DBKT | HCĐ | |
4 | Hoàng Ngọc Nhật | Hà Nội | 264 | 299 | 305 | 334 | 1202 | DBKT | ||
5 | Nguyễn Hữu Huy | Hà Nội | 253 | 297 | 312 | 338 | 1200 | DBKT | ||
6 | Đào Trọng Kiên | Hải Phòng | 271 | 298 | 294 | 328 | 1191 | Cấp I | ||
7 | Hoàng Thế Giang | Hà Nội | 270 | 297 | 292 | 328 | 1187 | Cấp I | ||
8 | Nguyễn Văn Luân | Hải Phòng | 266 | 292 | 280 | 334 | 1172 | Cấp I | ||
9 | Trần Văn Quang | Thanh Hoá | 280 | 282 | 329 | 891 | ||||
10 | Tô Anh Khoa | TP.HCM | 243 | 235 | 311 | 789 | ||||
11 | Nguyễn Trí Lập | TP.HCM | 181 | 157 | 278 | 616 | ||||
12 | Nguyễn Thế Dụng | Phú Thọ | 134 | 293 | 427 | |||||
13 | Lê Huy Hoàng | Phú Thọ | 152 | 176 | 328 | |||||
14 | Nguyễn Quang Trung | Phú Thọ | 75 | 143 | 218 | |||||
15 | Nguyễn Hoàng Lân | Phú Thọ | 109 | 109 | ||||||