KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT
KLQG  bài bắn tiêu chuẩn: 1157điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc QG lần thứ 9 – 2004
KLQG  bài bắn chung kết:  1253.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc QG lần thứ 9 – 2004
XH HỌ VÀ TÊN Đ/P 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 CỘNG C/KẾT CẤP
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 100 99 98 99 97 93 96 92 96 95 96 90 1151 KT
9,5 10,5 10,1 8,9 9,2 9,5 9,4 10,2 8,3 10,3 95,9 1246,9
2 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 98 96 98 91 94 94 93 95 95 95 95 1142 KT
7,2 9,2 9,1 8,5 7,8 10,2 8,0 10,4 9,7 8,9 89,0 1231,0
3 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 97 100 98 98 95 91 93 96 94 94 91 91 1138 KT
7,8 10,1 9,0 7,9 9,4 8,4 10,1 10,4 9,2 10,2 92,5 1230,5
4 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 95 97 97 99 95 92 88 90 95 95 96 96 1135 KT
9,6 9,2 9,6 8,4 10,1 9,8 9,9 8,2 9,9 9,4 94,1 1229,1
5 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 97 95 97 97 94 89 91 94 92 96 93 98 1133 KT
6,9 9,1 10,7 9,7 9,6 10,3 9,5 8,7 9,1 9,6 93,2 1226,2
6 Dương Anh Quân Hà Nội 98 98 98 98 88 82 88 94 93 97 99 97 1130 KT
10,6 7,0 9,3 9,8 9,3 10,1 8,6 10,4 9,7 7,9 92,7 1222,7
7 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 98 98 98 95 90 94 93 92 95 92 91 92 1128 KT
8,3 9,6 10,3 8,3 8,8 10,6 9,1 10,0 8,7 9,9 93,6 1221,6
8 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 95 97 99 98 94 91 92 90 94 94 90 90 1124 KT
0,0 1124,0
9 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 97 96 98 97 88 92 94 94 91 87 94 91 1119 DBKT
10 Vũ Thành Hưng Hà Nội 95 97 95 98 87 91 90 91 89 95 93 93 1114 DBKT
11 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 95 95 97 94 90 88 88 95 90 93 92 92 1109 CẤP I
12 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 94 98 96 97 88 96 89 96 93 88 88 85 1108 CẤP I
13 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 97 98 99 98 86 86 89 85 93 91 89 96 1107 CẤP I
14 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 98 96 94 95 89 83 87 87 92 91 92 95 1099 CẤP I
15 Hoàng Anh Phúc Thanh Hoá 95 96 95 95 89 90 91 87 92 89 90 89 1098 CẤP I
16 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 97 98 98 97 85 91 88 88 89 90 86 90 1097 CẤP I
17 Bùi Minh Đức Hải Dương 97 97 99 94 85 92 85 88 87 91 93 85 1093 CẤP I
KLQG đồng đội: 3432 điểm – Đội tuyển QG – SEA Games 24 tại Thái Lan – 2007
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 100 99 98 99 97 93 96 92 96 95 96 90 1151
Nguyễn Văn Chương 97 100 98 98 95 91 93 96 94 94 91 91 1138
Nguyễn Duy Dũng 98 98 98 95 90 94 93 92 95 92 91 92 1128 3417
2 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 98 96 98 91 94 94 93 95 95 95 95 1142
Dương Anh Quân 98 98 98 98 88 82 88 94 93 97 99 97 1130
Vũ Thành Hưng 95 97 95 98 87 91 90 91 89 95 93 93 1114 3386
3 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 95 97 99 98 94 91 92 90 94 94 90 90 1124
Nguyễn Thành Đạt 97 96 98 97 88 92 94 94 91 87 94 91 1119
Hoàng Anh Phúc 95 96 95 95 89 90 91 87 92 89 90 89 1098 3341
4 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 97 98 98 97 85 91 88 88 89 90 86 90 1097
Trần Văn Thảo 95 97 97 99 95 92 88 90 95 95 96 96 1135
Tạ Ngọc Long 97 98 99 98 86 86 89 85 93 91 89 96 1107 3339