Ngày 25  tháng 5 năm 2012
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT
KLQG bài bắn tiêu chuẩn:  592 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
KLQG bài bắn chung kết:  693.7 điểm -Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
XH HỌ VÀ TÊN Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 + CỘNG CẤP
1 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 99 98 95 98 98 98 586 KT
10,5 9,9 10,7 10,1 10,3 10,5 9,7 10,0 9,0 9,6 100,3 686,3
2 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 97 98 96 99 98 97 585 KT
10,6 9,8 10,0 10,3 9,7 9,8 9,7 10,9 9,6 9,4 99,8 684,8
3 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 97 98 97 98 94 98 582 KT
8,7 10,0 9,9 10,7 9,1 9,4 9,7 10,1 10,0 10,4 98,0 680,0
4 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 97 97 96 97 96 97 580 KT
10,7 10,0 10,3 9,2 9,5 10,5 10,3 8,5 10,3 10,0 99,3 679,3
8 Lương Chí Trung Quân Đội 98 99 98 93 95 95 578 KT
9,7 10,5 10,3 9,1 9,1 10,8 10,2 10,7 9,7 10,7 100,8 678,8
6 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 97 94 96 97 99 96 579 KT
9,8 7,5 10,5 10,2 10,3 10,4 10,9 10,0 10,3 9,8 99,7 678,7
5 Phan Quang Vinh TP.HCM 98 95 97 97 94 98 579 KT
9,7 10,3 9,1 10,6 10,2 8,5 10,2 9,2 8,7 10,5 97,0 676,0
7 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 96 94 98 96 97 97 578 KT
0 578,0
9 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 99 96 96 93 99 94 577 KT
10 Dương Anh Quân Hà Nội 96 94 97 95 96 98 576 KT
11 Phan Hữu Đức Hải Dương 93 95 98 97 97 96 576 KT
12 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 93 97 95 97 96 97 575 KT
13 Vũ Thành Hưng Hà Nội 92 98 97 95 96 97 575 KT
14 Vũ Khánh Hải Hải Dương 92 92 96 98 96 97 571 DBKT
15 Bùi Minh Đức Hải Dương 92 96 94 96 95 97 570 DBKT
16 Trần Việt Cường Tuyển trẻ 92 96 94 96 97 95 570 DBKT
17 Đào Minh Ngọc Hải Dương 98 94 98 91 95 94 570 DBKT
18 Dương Thường Tín Vĩnh Phúc 95 95 97 96 93 93 569 DBKT
19 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 92 95 93 97 94 94 565 DBKT
20 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 92 95 95 89 94 94 559
21 Phùng Việt Dũng Hà Nội 91 93 93 93 97 91 558
22 Nguyễn Văn Thế Hải Dương 92 93 91 94 93 92 555
KLQG đồng đội: 1756 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
1 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 99 98 95 98 98 98 586
Nguyễn Duy Hoàng 97 98 96 99 98 97 585
Nguyễn Thành Nam 97 94 96 97 99 96 579 1750
2 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 97 98 97 98 94 98 582
Dương Anh Quân 96 94 97 95 96 98 576
Vũ Thành Hưng 92 98 97 95 96 97 575 1733
3 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 99 96 96 93 99 94 577
Vũ Khánh Hải 92 92 96 98 96 97 571
Đào Minh Ngọc 98 94 98 91 95 94 570 1718
4 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 97 97 96 97 96 97 580
Dương Thường Tín 95 95 97 96 93 93 569
Dương Văn Nam 92 95 95 89 94 94 559 1708