VÔ ĐỊCH BẮN SÚNG QUỐC GIA 47 – 2011
Ngày  07  tháng 10  năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân Đội – SEA Games Philippine 1991
Đồng đội: 1760 điểm – Hải Phòng – Đại hội TDTT toàn quốc 1995
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 99 98 97 99 98 98
589 KT Vàng
2 Trịnh Thu Hà Thanh Hoá 99 99 99 99 95 98
589 KT Bạc
3 Bùi Thị Hà Quân Đội 98 98 99 98 97 97
587 KT Đồng
4 Lương Thị Bạch Dương Hải Phòng 98 98 99 97 97 97 586 KT
5 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 95 98 99 96 97 100 585 KT
6 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 99 99 98 98 96 95 585 KT
7 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 96 98 97 100 96 97 584 DBKT
8 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 97 100 94 99 95 98 583 DBKT
9 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân Đội 97 98 96 95 97 98 581 DBKT
10 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 97 94 98 98 97 97 581 DBKT
11 Đàm Thị Nga Hà Nội 98 93 96 96 100 94 577 Cấp I
12 Đinh Như Quỳnh BCA 97 97 97 97 97 92 577 Cấp I
13 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 96 97 93 98 98 94 576 Cấp I
14 Dương Thị Chúc Hà Nội 95 95 96 96 94 97 573 Cấp I
15 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Thanh Hoá 97 94 95 94 94 96 570 Cấp I
16 Nguyễn Diễm Hương BCA 96 94 98 97 94 91 570 Cấp I
17 Từ Thị Duyên Thanh Hoá 95 96 93 94 96 93 567
18 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Đội tuyển 96 94 93 98 95 90 566
19 Nguyễn Thị Hà Giang BCA 93 94 90 95 96 97 565
20 Phạm Thị Châu TP.HCM 93 97 96 95 87 97 565
21 Nguyễn Thị Trang Hải Dương 93 93 92 94 97 93 562
22 Phạm Thị Thùy Trang TP.HCM 88 92 96 92 93 88 549
23 Erlinawati Indonesia 98 99 99 99 97 98 590
24 Maharani Ardi Indonesia 97 98 100 97 95 100 587
25 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 0
26 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 0
27 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 0

____________________ ____________




____
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 99 98 97 99 98 98 589
Bùi Thị Hà 98 98 99 98 97 97 587
Nguyễn Thị Hiền 95 98 99 96 97 100 585 PKL Vàng
2 Trịnh Thu Hà Thanh Hoá 99 99 99 99 95 98 589
Tạ Trang Thư 96 97 93 98 98 94 576
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 97 94 95 94 94 96 570 Bạc
3 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 97 94 98 98 97 97 581
Đàm Thị Nga 98 93 96 96 ## 94 577
Dương Thị Chúc 95 95 96 96 94 97 573 Đồng
4 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 99 99 98 98 96 95 585
Nguyễn Thị Hằng 96 98 97 ## 96 97 584
Nguyễn Thị Trang 93 93 92 94 97 93 562
5 Đinh Như Quỳnh BCA 97 97 97 97 97 92 577
Nguyễn Diễm Hương 96 94 98 97 94 91 570
Nguyễn Thị Hà Giang 93 94 90 95 96 97 565
6 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 97 100 94 99 95 98 583
Phạm Thị Châu 93 97 96 95 87 97 565
Phạm Thị Thùy Trang 88 92 96 92 93 88 549
7 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 0 0 0 0 0 0 0
Nguyễn Thị Xuân 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Thị Thanh Hương 0 0 0 0 0 0 0