SÚNG NGẮN nam | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | BẮN CHẬM | HƠI | TIÊU CHUẨN | Ổ QUAY | BẮN NHANH | |
1 | Hà Minh Thành | x | x | x | |||
2 | Bùi Quang Nam | x | x | ||||
3 | Kiều Thanh Tú | x | x | ||||
4 | Đậu Văn Đông | x | |||||
5 | Hoàng Xuân Vinh | x | x | x | |||
6 | Nguyễn Hoàng Phương | x | |||||
7 | Trần Quốc Cường | x | x | ||||
8 | Hồ Thanh Hải | x | |||||
9 | Tô Văn Tuyển | Trẻ | Trẻ | ||||
SÚNG NGẮN nữ | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | THỂ THAO | HƠI | ||||
1 | Lê Thị Hoàng Ngọc | x | x | ||||
2 | Nguyễn Minh Châu | x | x | ||||
3 | Nguyễn Thùy Dung | x | x | ||||
4 | Vũ Thị Ngọc Anh | Trẻ | Trẻ | ||||
SÚNG TRƯỜNG nam | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | NẰM | HƠI | 3 x 40 | |||
1 | Vũ Thành Hưng | x | x | ||||
2 | Phùng Lê Huyên | x | x | ||||
3 | Nguyễn Duy Hoàng | x | x | ||||
4 | Nguyễn Thành Đạt | x | |||||
5 | Dương Anh Quân | x | |||||
6 | Nguyễn Văn Quân | x | |||||
SÚNG TRƯỜNG nữ | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | NẰM | HƠI | 3 x 20 | |||
1 | Nguyễn Thị Phương | x | x | ||||
2 | Nguyễn Thị Hiền | x | x | ||||
3 | Nguyễn Thị Hằng | x | x | ||||
4 | Đàm Thị Nga | x | |||||
5 | Lê Thị Anh Đào | x | |||||
6 | Thẩm Thúy Hồng | x |