Bộ công an
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
N/SINH |
CHỨC VỤ |
Đ/CẤP |
NỘI DUNG THI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Mạnh Tường |
15.05.1960 |
HLV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nam |
|
2 |
Phạm Văn Thịnh |
16.12.1972 |
HLV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
HLV |
KT |
Súng trường nữ |
|
4 |
Nguyễn Thu Vân |
27.05.1981 |
HLV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nữ |
|
5 |
Đặng Lê Ngọc Mai |
09.12.1987 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nữ |
|
6 |
Nguyễn Minh Châu |
1991 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
7 |
Nguyễn Thị Thùy |
1995 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
8 |
Nguyễn Diễm Hương |
1982 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
9 |
Đỗ Văn Thành |
1993 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
10 |
Nguyễn Đình Thành |
1989 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
11 |
Nguyễn Thị Hoa |
1991 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nữ |
|
12 |
Hoàng Minh Phụng |
1993 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
13 |
Triệu Minh Đức |
1991 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
14 |
Đinh Như Quỳnh |
1978 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
15 |
Nguyễn Thu Trang |
1987 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
16 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
1994 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
17 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
1996 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nữ |
|
18 |
Nguyễn Thị Hương |
1989 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
19 |
Vũ Thị Hương Quỳnh |
1994 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
20 |
Đỗ Văn Tân |
1992 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
21 |
Trần Trung Hiếu |
1993 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
22 |
Nguyễn Văn Xuyên |
1993 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
23 |
Trần Ngọc Diệp |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
24 |
Bùi Minh Đức |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
25 |
Tô Trường Giang |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
26 |
Vũ Văn Tài |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
27 |
Đạt Ngọc Duy |
1992 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
28 |
Hoàng Phú Thắng |
1993 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
29 |
Trần Trung Hiếu |
1993 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
30 |
Bùi Xuân Biên |
1990 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
31 |
Phạm Hương Huyền |
|
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
32 |
Bùi Thị Thúy |
1996 |
VĐV |
|
Súng trường nữ |