Hà Nội
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
N/SINH |
CHỨC VỤ |
Đ/CẤP |
NỘI DUNG THI |
|
1 |
Nguyễn Tấn Nam |
01.08.1963 |
HLV |
|
|
|
2 |
Trịnh Quốc Việt |
04.12.1966 |
HLV |
|
|
|
3 |
Đỗ Thị Thúy Huyền |
30.12.1965 |
HLV |
|
|
|
4 |
Lã Kiều Phong |
|
HLV |
|
|
|
5 |
Nguyễn Bùi Thiết |
|
HLV |
|
|
|
6 |
Nghiêm Văn Sẩn |
|
HLV |
|
|
|
7 |
Nghiêm Việt Hùng |
07.08.1975 |
HLV |
|
|
|
8 |
Lê Quý Long |
|
HLV |
|
|
|
9 |
Ngô Ngân Hà |
09.09.1961 |
HLV |
|
|
|
10 |
Thẩm Thúy Hồng |
03.11.1982 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng trường nữ |
|
11 |
Bùi Quang Nam |
13.12.1986 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nam |
|
12 |
Vũ Thành Hưng |
13.02.1977 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng trường nam |
|
13 |
Cù Thị Thanh Tú |
15.10.1983 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng trường nữ |
|
14 |
Đặng Hồng Hà |
25.03.1981 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng trường di động nữ |
|
15 |
Ngô Hữu Vượng |
28.11.1989 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng trường nam |
|
16 |
Hoàng Thị Tuất |
19.07.1982 |
VĐV |
KT |
Đĩa bay nữ |
|
17 |
Lê Nghĩa |
07.12.1982 |
VĐV |
KT |
Đĩa bay nam |
|
18 |
Trần Hoàng Vũ |
16.06.1984 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
19 |
Nguyễn Thị Xuân |
1985 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
20 |
Đỗ Thùy Linh |
1987 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
21 |
Kiều Thanh Tú |
1987 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
22 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1987 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
23 |
Nguyễn Xuân Trọng |
1990 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
25 |
Trương Quốc Hoàng Anh |
1991 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
26 |
Tô Văn Tuyển |
1992 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
27 |
Nguyễn Công Dậu |
1993 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
28 |
Lã Phi Yên |
1995 |
VĐV |
KT |
Đĩa bay nữ |
|
29 |
Phạm Chí Thành |
1995 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
30 |
Đàm Thị Nga |
01.01.1980 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
31 |
Nguyễn Hoàng Điệp |
07.01.1980 |
VĐV |
KT |
Đĩa bay nam |
|
32 |
Phạm Ngọc Thanh |
09.11.1986 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
33 |
Phạm Anh Đạt |
11.05.1990 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
34 |
Dương Anh Quân |
12.01.1982 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
35 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
1983 |
VĐV |
DBKT |
Đĩa bay nữ |
|
36 |
Trần Châu Tùng |
1984 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
37 |
Đỗ Quang Anh |
1987 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nam |
|
38 |
Trần Anh Tuấn |
1987 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
39 |
Dương Ngọc Thế |
1989 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nam |
|
40 |
Lưu Thế Kỳ |
1990 |
VĐV |
DBKT |
Đĩa bay nam |
|
41 |
Dương Thị Luyến |
1993 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
42 |
Phùng Tuấn Anh |
1993 |
VĐV |
DBKT |
Đĩa bay nam |
|
43 |
Bùi Quang Anh |
1994 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
44 |
Ngô Quốc Vũ |
1994 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
45 |
Trần Diệu Anh |
1996 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nữ |
|
46 |
Nguyễn Văn Duyên |
|
VĐV |
DBKT |
Súng trường nam |
|
47 |
Hoàng Anh Tú |
1990 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nam |
|
48 |
Nguyễn Thị Hoan |
1994 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
49 |
Nguyễn Thị Sang |
1994 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
50 |
Phùng Việt Dũng |
1994 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nam |
|
51 |
Triệu Quốc Cường |
1994 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nam |
|
52 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
1995 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nữ |
|
53 |
Đào Thị Thanh Thắm |
1997 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
54 |
Nguyễn Văn Dũng |
1997 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nam |
|
55 |
Bùi Đình Hoàng |
1997 |
VĐV |
|
Đĩa bay nam |
|
56 |
Lê Tuấn Vũ |
1994 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
57 |
Nguyễn Trọng Hoàng Nam |
1994 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
58 |
Phạm Quốc Đạt |
1994 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
59 |
Trần Quốc Toản |
1994 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
60 |
Đinh Hoàng Lâm |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
61 |
Nguyễn Gia Khánh |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
62 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nữ |
|
63 |
Nguyễn Thọ Sơn |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
64 |
Nguyễn Toán Huy |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
65 |
Nguyễn Văn Đoạt |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
66 |
Nguyễn Văn Thắng |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
67 |
Vũ Tuấn Đạt |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
68 |
Ngô Trường Phúc |
1996 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
69 |
Nguyễn Anh Công |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
70 |
Nguyễn Phong Anh |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
71 |
Nguyễn Thành Duy Hải |
1996 |
VĐV |
|
Đĩa bay nam |
|
72 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
1996 |
VĐV |
|
Đĩa bay nữ |
|
73 |
Nguyễn Thu Thảo |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
74 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
75 |
Nguyễn Trung Đức |
1996 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
76 |
Nguyễn Văn Duy |
1996 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
77 |
Trần Quốc Khánh |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
78 |
Triệu Ngọc Diệp |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
79 |
Nguyễn Công Thành |
1997 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
80 |
Phạm Đăng Khoa |
1998 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
81 |
Bùi Hương Lan |
|
VĐV |
|
Súng trường nữ |
|
82 |
Nguyễn Đức Lộc |
|
VĐV |
|
Súng ngắn nam |