TIÊU CHUẨN PHONG CẤP THANH THIẾU NIÊN QUỐC GIA TỪ 2020 | |||||
Tải về PDF | |||||
Kiện tướng quốc tế:
- Huy chương Vàng cá nhân Vô địch đông nam Á, Đại hội thể thao Đông nam Á
- Huy chương Vàng, Bạc, Đồng các nhân các giải Châu Á
- Các nhân xếp hạng thứ 10 trở lên tại các giải Thế giới và Olymic
———
TT | NỘI DUNG | KIỆN TƯỜNG | DBKT | CẤP I | |
NAM | |||||
1 | Súng ngắn hơi nam 16t, 18t | 565 | 560 | 550 | |
2 | Súng trường hơi nam – 16t | 570 | 560 | 555 | |
3 | Súng trường hơi nam – 18t | 575 | 570 | 560 | |
4 | Súng trường hơi phổ thông nam – 16t | 370 | 360 | 350 | |
5 | Súng trường hơi phổ thông nam – 18t | 550 | 540 | 530 | |
6 | Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam – 16t, 18t - | 545 | 535 | 525 | |
7 | Súng trường hơi di động hỗn hợp nam -16t, 18t | 360 | 350 | 335 | |
NỮ | |||||
1 | Súng ngắn hơi nữ – 16t, 18t | 565 | 555 | 540 | |
2 | Súng trường hơi nữ - 16t | 570 | 560 | 555 | |
3 | Súng trường hơi nữ - 18t | 575 | 570 | 560 | |
4 | Súng trường hơi phổ thông nữ - 16t | 360 | 350 | 340 | |
5 | Súng trường hơi phổ thông nữ - 18t | 540 | 530 | 520 | |
6 | Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ - 16t, 18t | 540 | 530 | 520 | |
7 | Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ - 16t, 18t | 350 | 340 | 325 | |
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.